"chị em" meaning in Tiếng Việt

See chị em in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨḭʔ˨˩ ɛm˧˧ [Hà-Nội], ʨḭ˨˨ ɛm˧˥ [Huế], ʨi˨˩˨ ɛm˧˧ [Saigon], ʨi˨˨ ɛm˧˥ [Vinh], ʨḭ˨˨ ɛm˧˥ [Thanh-Chương], ʨḭ˨˨ ɛm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa chị + em.
  1. Chị và em trong gia đình (nói khái quát).
    Sense id: vi-chị_em-vi-noun-sRZW-1hm Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Những người phụ nữ có quan hệ gần gũi, thân thiết.
    Sense id: vi-chị_em-vi-noun-k-NGkRjs Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: anh em
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chị + em.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "anh em"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Hai chị em đi công viên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chị và em trong gia đình (nói khái quát)."
      ],
      "id": "vi-chị_em-vi-noun-sRZW-1hm"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              18
            ]
          ],
          "text": "Giúp đỡ các chị em gặp khó khăn trong công ty."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những người phụ nữ có quan hệ gần gũi, thân thiết."
      ],
      "id": "vi-chị_em-vi-noun-k-NGkRjs"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨḭʔ˨˩ ɛm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ˨˨ ɛm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˨˩˨ ɛm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˨˨ ɛm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ˨˨ ɛm˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ˨˨ ɛm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chị em"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chị + em.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "anh em"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Hai chị em đi công viên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chị và em trong gia đình (nói khái quát)."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              18
            ]
          ],
          "text": "Giúp đỡ các chị em gặp khó khăn trong công ty."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những người phụ nữ có quan hệ gần gũi, thân thiết."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨḭʔ˨˩ ɛm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ˨˨ ɛm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˨˩˨ ɛm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˨˨ ɛm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ˨˨ ɛm˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ˨˨ ɛm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chị em"
}

Download raw JSONL data for chị em meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.